1. Chuyên gia marketing là ai? |
2. Marketing thuê ngoài hiệu quả |
3. Marketing tổng thể là gì? |
4. Tổng quan marketing là gì ? |
5. Tìm hiểu marketing online từ A-Z |
Các kỹ năng cần có của người quản lý tăng năng lực lãnh đạo
Các kỹ năng cần có của người quản lý là những yếu tố quan trọng và là nền tảng quan trọng cho sự thành công trong môi trường kinh doanh và tổ chức. Quản lý hiệu quả không chỉ đòi hỏi khả năng điều hành, mà còn đòi hỏi sự lãnh đạo, khả năng quản lý thời gian, và nhiều kỹ năng khác để đảm bảo rằng công việc được hoàn thành đúng hẹn và theo cách tối ưu nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về những kỹ năng quan trọng mà người quản lý cần phải phát triển và sử dụng để đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức.
Nội Dung [Ẩn]
TRÁCH NHIỆM CỦA ĐỘI NGŨ QUẢN LÝ
Đội ngũ quản lý có bổn phận chịu trách nhiệm về hiệu quả vận hành và thực hiện cam kết của doanh nghiệp với cá nhân và tổ chức cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp: cổ đông, bạn hàng, đối tác, nhân viên, khách hàng, và cộng đồng. Ngoài ra, đội ngũ quản lý còn có trách nhiệm duy trì các chuẩn mực đạo đức cao nhất trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỸ NĂNG QUẢN LÝ
Dưới đây là tầm quan trọng của kỹ năng quản lý, giúp ích cho những yếu tố dưới đây:
-
Kỹ năng quản lý giúp thiết lập và đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức. Thông qua việc lập kế hoạch, tổ chức tài nguyên và theo dõi tiến trình.
-
Quản lý không chỉ đơn thuần là điều hành, mà còn liên quan đến việc dẫn dắt và tạo động lực cho nhóm. Kỹ năng quản lý giúp bạn trở thành lãnh đạo giỏi, và đạt được sự phát triển.
-
Mọi tổ chức có hạn chế về thời gian, nguồn lực và ngân sách. Quản lý tốt giúp bạn tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn và tiết kiệm chi phí.
-
Khi bạn biết cách quản lý thời gian, ưu tiên công việc quan trọng, và tập trung vào mục tiêu chính, hiệu suất làm việc của bạn cũng tăng cao. Điều này cũng áp dụng cho tổ chức - một quản lý tốt có thể tăng hiệu suất và sự hiệu quả toàn bộ tổ chức.
-
Quản lý stress và áp lực: Kỹ năng quản lý giúp bạn xác định và xử lý stress và áp lực một cách hiệu quả. Khi sắp xếp công việc, ưu tiên nhiệm vụ, và sử dụng các kỹ thuật quản lý thời gian, bạn có thể giảm bớt căng thẳng và đảm bảo tốt hơn cho sức khỏe tinh thần và tinh thần.
-
Phát triển sự nghiệp: Trong nhiều ngành nghề, kỹ năng quản lý là yếu tố quyết định cho sự phát triển sự nghiệp. Có khả năng quản lý tốt có thể giúp bạn thăng tiến nhanh chóng và đảm bảo rằng bạn được giao trách nhiệm quan trọng.
-
Kỹ năng quản lý không chỉ giúp bạn thực hiện công việc một cách hiệu quả mà còn tạo ra cơ hội mới. Khi bạn quản lý thời gian và tài nguyên một cách tốt, bạn có thể dành thời gian cho việc học hỏi, phát triển kỹ năng mới, và tham gia vào các dự án mới.
CÁC KỸ NĂNG CẦN CÓ CỦA NGƯỜI QUẢN LÝ
Người quản lý cần thiết học hỏi không ngừng và nâng cao các kỹ năng của mình để có thể quản lý tốt công việc, dưới đây là 5 kỹ năng quan trọng:
1. Kỹ năng lãnh đạo
-
Tạo động lực: Người quản lý cần biết cách tạo ra sự động viên và khích lệ cho nhóm làm việc. Điều này bao gồm việc truyền đạt tầm quan trọng của công việc và thúc đẩy tinh thần làm việc tích cực.
-
Hướng dẫn: Lãnh đạo liên quan đến việc dẫn dắt nhóm bằng cách xác định hướng đi chung, đặt ra mục tiêu cụ thể và hỗ trợ nhóm để đạt được mục tiêu đó.
-
Tạo môi trường thuận lợi: Người quản lý nên tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn, nơi mà các thành viên nhóm có thể thể hiện ý kiến và đóng góp ý tưởng một cách tự do.
-
Tương tác xã hội: Kỹ năng tương tác xã hội giúp người quản lý tạo mối quan hệ tốt với nhân viên và tạo sự gắn kết trong nhóm.
2. Kỹ năng quản lý thời gian
-
Lập kế hoạch: Kỹ năng này bao gồm việc xác định mục tiêu, ưu tiên công việc và lên kế hoạch làm việc theo thời gian.
-
Phân chia thời gian: Người quản lý cần biết cách phân chia thời gian cho từng nhiệm vụ và hoạt động quan trọng.
-
Ước lượng thời gian: Để đảm bảo rằng dự án và công việc hoàn thành đúng hẹn, người quản lý cần biết cách ước lượng thời gian cần thiết cho mỗi phần công việc.
3. Kỹ năng quản lý nhóm
-
Phân công và quản lý nhiệm vụ: Người quản lý cần phân công nhiệm vụ một cách công bằng và phù hợp với khả năng của từng thành viên. Họ cũng cần theo dõi tiến độ và hỗ trợ khi cần.
-
Xây dựng đội nhóm: Kỹ năng này bao gồm việc chọn lựa và phát triển thành viên trong nhóm, tạo sự hiểu biết và tương tác tốt giữa các thành viên.
-
Khắc phục xung đột: Người quản lý nên biết cách nhận biết và giải quyết xung đột trong nhóm một cách xây dựng, đảm bảo rằng các mâu thuẫn không ảnh hưởng xấu đến hiệu suất làm việc.
4. Kỹ năng quản lý xung đột
-
Lắng nghe hiểu biết: Kỹ năng này liên quan đến khả năng lắng nghe các bên liên quan, hiểu rõ góc nhìn của họ và tìm hiểu nguyên nhân của xung đột.
-
Giải quyết tích cực: Người quản lý cần biết cách tạo ra các giải pháp tốt nhất để giải quyết xung đột và thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên.
5. Kỹ năng quản lý sự thay đổi
-
Phân tích và hiểu biết: Người quản lý cần phân tích tại sao thay đổi cần thiết, làm thế nào nó ảnh hưởng đến tổ chức và tìm hiểu cách thực hiện thay đổi một cách hiệu quả.
-
Giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là quan trọng để thông báo về sự thay đổi, giải thích lý do và hướng dẫn nhân viên về cách thích nghi với thay đổi.
-
Hỗ trợ và đào tạo: Người quản lý cần hỗ trợ nhân viên trong quá trình thay đổi bằng cách cung cấp hướng dẫn, đào tạo và tạo điều kiện thuận lợi để họ học cách làm việc theo cách mới.
Dịch vụ tham khảo:
1. Dịch vụ tư vấn marketing chuyên nghiệp
2. Chuyên gia marketing online
3. Dịch vụ Business coaching là gì
4. Phòng marketing thuê ngoài tốt nhất
CÁC YẾU TỐ CẦN BIẾT LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC QUẢN LÝ
Người quản lý cần nắm vững các yếu tố dưới đây để có thể quản lý và lãnh đạo cách tốt nhất
1. Văn hoá doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp xây dựng và hình thành một văn hoá riêng. Các chuyên gia quản trị ngày càng coi trọng vai trò của văn hoá doanh nghiệp với hiệu quả vận hành và cảm nhận của xã hội với hình ảnh, thương hiệu của doanh nghiệp. Văn hoá doanh nghiệp có thể được định nghĩa là ``tổng hòa của niềm tin, kiến thức, cách nghĩ và thói quen hành vi mà mỗi người thể hiện trong điều kiện xã hội của mình. Trong môi trường văn hoá cụ thể, từng cá nhân học được một ngôn ngữ, thu được các giá trị, và hình thành thói quen về hành vi và suy nghĩ
Văn hoá doanh nghiệp tích cực tạo môi trường truyền thông lành mạnh. Trong đó, các thành viên tận tụy và trung thành với doanh nghiệp, thân thiện và tin cậy lẫn nhau. Môi trường này được nuôi dưỡng bằng tinh thần cởi mở, hỗ trợ nhau, luôn thách thức và thưởng phạt phân minh.
Dịch vụ tham khảo:
1. Dịch vụ Marketing inhouse
2. Dịch vụ marketing online hiệu quả
3. Tư vấn kế hoạch marketing
4. Marketing trọn gói tốt nhất
2. Xây dựng các đặc trưng doanh nghiệp theo xu thế chung
-
Văn hoá học tập. Từng thành viên của doanh nghiệp chủ động học hỏi kinh nghiệm, bổ sung kỹ năng và kiến thức công việc. Doanh nghiệp trao quyền tự chủ cho nhân viên trong từng phạm vi công việc, khuyến khích năng lực sáng tạo cá nhân. Lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng không khí dân chủ và hoà nhập, chia sẻ tầm nhìn chiến lược với từng thành viên. Người lãnh đạo trở thành hình mẫu về chấp nhận thách thức và tự rút kinh nghiệm từ các thất bại.
-
Văn hóa chất lượng. Doanh nghiệp theo đuổi quá trình cải thiện chất lượng hàng hoá và dịch vụ liên tục. Nỗ lực tìm kiếm và thực hiện ý tưởng nâng cao chất lượng sản phẩm và mang lại sự thỏa mãn lớn hơn của khách hàng được cổ vũ và ghi nhận.
-
Văn hoá tinh thần khởi nghiệp. Tinh thần khởi nghiệp được xây dựng và khích lệ không chỉ ở người chủ doanh nghiệp hay các cán bộ quản lý cấp cao mà còn từ những nhân viên bình thường nhất. Tinh thần này thể hiện bằng hành động sẵn sàng đón nhận thách thức mới, không sợ thất bại ở mỗi thành viên doanh nghiệp.
3. Quản trị và động viên
Con người, trong một tổ chức, là nguồn lực quý giá và đắt nhất nhưng cũng khó quản lý nhất. Định nghĩa ``quản lý là hoàn thành công việc thông qua con người'' (R. Falk, ``The business of Management'') quả thực dễ phát biểu nhưng vô cùng khó thực hành. Hành vi của con người rất phức tạp và khó lường. Mặc dù vậy, công việc quan trọng của người quản lý là nắm bắt động cơ thực sự thúc đẩy nhân viên hăng say hay ngại ngần trong thực hiện công việc.
Động lực làm việc gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình. Yếu tố hữu hình phổ biến chính là tiền, thông thu nhập hay các điều kiện vật chất mà doanh nghiệp mang lại cho người lao động. Điều này dễ hiểu bởi phần lớn người ta đi làm vì biết sẽ được trả lương. Tuy nhiên, yếu tố hữu hình thường chỉ đủ để một người bắt đầu làm việc và cố gắng đạt tới hiệu quả ở mức được doanh nghiệp chấp nhận. Yếu tố vô hình được các lý thuyết quản trị hiện đại coi trọng và xem như có khả năng mang lại những kết quả vượt xa kỳ vọng của doanh nghiệp. Các yếu tố vô hình có thể kể đến như: sự tôn trọng của doanh nghiệp và đồng nghiệp, các nỗ lực đóng góp được ghi nhận xứng đáng, được tạo điều kiện chứng minh năng lực bản thân và hoàn thiện chính mình.
Xu hướng quản trị hiện đại là chuyển từ kiểm soát (control/management) sáng tạo điều kiện để người lao động tham gia vào quá trình điều hành và triển khai công việc (engagement). Gắn bó lợi ích vật chất và thành công sự nghiệp cá nhân của người lao động với hiệu quả và thành tựu của doanh nghiệp được như biện pháp tạo động lực hiệu quả nhất. Ngày càng có nhiều hơn các doanh nghiệp xây dựng và áp dụng chính sách quyền mua cổ phần cho nhân viên (ESOP). Trong nhiều trường hợp, thậm chí, cổ phiếu của doanh nghiệp còn được tặng, thưởng cho cá nhân nắm giữ vị trí quan trọng và/hoặc có thành tính kinh doanh nổi bật.
4. Tổ chức và tạo động lực làm việc
Khi cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp được xây dựng, trách nhiệm và quyền hạn triển khai công việc được chính thức phân định cho mỗi thành viên.
Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào phong cách lãnh đạo và định hướng xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Để giao việc hiệu quả, lãnh đạo doanh nghiệp lưu ý một số nguyên tắc: (i) Cân bằng giữa quyền hạn và trách nhiệm: tin tưởng khi giao trách nhiệm triển khai và trao đủ quyền hạn để thực hiện công việc; (ii) Bổn phận tuyệt đối: dù có trao quyền tới đâu thì người lãnh đạo vẫn có bổn phận cuối cùng với kết quả hoàn thành công việc; (iii) Mệnh lệnh thống nhất: người lãnh đạo có định hướng và mục tiêu nhất quán.
Như đã trình bày ở phần trước, trao trách nhiệm và quyền tự chủ trong công việc là biện pháp hiệu quả để tạo động lực làm việc ở mỗi nhân sự trong doanh nghiệp. Để áp dụng cơ cấu tổ chức, phân quyền hiệu quả, đạt tới mục tiêu kinh doanh, hoạt động vận hành của doanh nghiệp được chia tới đơn vị: công việc (job).
5. Kiểm soát quản lý
Doanh nghiệp cần giám sát, kiểm soát và thường xuyên đánh giá hiệu quả của chính bộ máy quản lý. Doanh nghiệp đặt ra các tiêu chuẩn về năng suất, ý tưởng sáng tạo, hiệu quả sử dụng nguồn lực, lợi nhuận, doanh thu, thị phần, hình ảnh với công chúng. Các tiêu chuẩn này được đo lường định kỳ. Mức độ sai lệch giữa kết quả thực tế với các tiêu chuẩn được phân tích, đánh giá để tìm ra nguyên nhân. Từ đó, doanh nghiệp có giải pháp phát huy hiệu quả hoạt động hoặc điều chỉnh phù hợp mục tiêu hoặc cải thiện vận hành.
6. Quản trị và cải thiện hiệu quả công việc
Đội ngũ quản trị liên tục giám sát quá trình thực hiện công việc của nhân viên, và đưa ra nhận xét, đánh giá để hỗ trợ và cải thiện hiệu quả làm việc hàng ngày. Doanh nghiệp xây dựng cơ chế giám sát phù hợp để thu nhận thông tin về hiệu quả và mối quan hệ giữa người quản lý và người chịu quản lý từ cả hai chiều. Thông thường, kết quả đánh giá được tập hợp hàng năm (hoặc hai lần mỗi năm).
Để đảm bảo công việc được hoàn thành, người quản lý có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như: quản lý công việc theo mục tiêu, người quản lý là người hướng dẫn thực hiện, huấn luyện, hay truyền cảm hứng.
7. Quy hoạch nguồn lực con người
Quy hoạch nguồn lực con người có vai trò liên tục và lâu dài với doanh nghiệp. Một nhiệm vụ của quản trị nhân lực trong doanh nghiệp là quy hoạch nguồn lực con người của doanh nghiệp đúng phương pháp và có tính hệ thống.
8. Quy trình lập kế hoạch nhân sự gồm
-
Phân tích, đánh giá nguồn vốn con người hiện tại.
-
Xác định nhu cầu nhân sự tại các bộ phận khác nhau.
-
Dự kiến khả năng đáp ứng nhu cầu nhân sự trên thị trường lao động.
-
Lập kế hoạch nhân sự: tuyển dụng mới, luân chuyển, đào tạo, phát triển bên trong v.v\ldots.
9. Tuyển dụng và chọn lọc
Để duy trì năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp tuyển dụng và duy trì đội ngũ làm việc năng suất và hiệu quả. Quá trình tuyển dụng có các bước công việc chính:
-
Xác định vị trí cần bổ sung nhân sự. Đây có thể là vị trí mới hoặc do nhân sự đang đảm nhiệm chuyển qua công việc khác.
-
Hoàn thành phân tích công việc: các nhiệm vụ cần thực hiện là gì? trách nhiệm ra sao? điều kiện làm việc?
-
Xây dựng miêu tả công việc.
-
Soạn thảo các tiêu chí chọn lọc nhân sự, giúp người trực tiếp tuyển dụng lựa chọn các hồ sơ ứng viên phù hợp.
-
Thông báo nhu cầu tuyển dụng qua kênh truyền thông phù hợp.
-
Tiếp nhận và lọc hồ sơ ứng viên.
-
Phỏng vấn trực tiếp (hoặc biện pháp thay thế như thi tuyển, phỏng vấn qua điện thoại…).
-
Chính thức tiếp nhận nhân sự.
-
Thực hiện chương trình tiếp nhận công việc mới.
10. Phát triển đội ngũ nhân viên
Doanh nghiệp vận động không ngừng: Quy trình sản xuất thay đổi để cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ, đáp ứng đòi hỏi mới của thị trường; hệ thống vận hành của doanh nghiệp được điều chỉnh để tối ưng các dòng đầu vào và đầu ra... Do vậy, đội ngũ nhân sự nếu không cập nhật kiến thức, phát triển kỹ năng sẽ không đáp ứng được yêu cầu mới của công việc.
Ngoài ra, được tạo điều kiện phát triển năng lực cá nhân cũng là đòi hỏi chính đáng từ người lao động. Khi nguyện vọng này được đáp ứng, doanh nghiệp đã tạo ra động lực làm việc rất tốt cho đội ngũ của mình.
Cách thức phát triển đội ngũ cũng rất linh hoạt từ đào tạo qua công việc, đến các khóa học ngắn hạn cải thiện kỹ năng, gửi nhân viên tham gia các chương trình đào tạo chính thống và dài hạn... Nguồn: The Association of Business Executives
Làm thế nào chúng ta có thể nhận ra một nhà quản lý tài năng trong đám đông?
Quản lý là quá trình làm việc cùng với và thông qua các cá nhân, các nhóm và các nguồn lực khác. Quản lý được thử thách và đánh giá qua việc đạt được các mục tiêu thông qua sự tổ chức và thực hiện các kỹ năng khác nhau. Trước tiên, nhà quản lý phải có một vốn kiến thức nhất định về hệ thống luật và thuế trong kinh doanh, về marketing, tài chính doanh nghiệp, dây chuyền sản xuất, công nghệ … Đây là yêu cầu tiên quyết vì nó gắn liền với hiệu quả của quá trình ra quyết định. Và để trở thành một nhà quản lý tài năng thì cần phải có những kỹ năng cần thiết. Sau đây là một số kỹ năng quan trọng mà một nhà lãnh đạo tương cần phải có:
-
Kỹ năng lãnh đạo: Đây là một kỹ năng không thể thiếu của một nhà quản lý. Lãnh đạo giỏi được thử thách qua sự thành công trong việc thay đổi hệ thống và con người. Thuật ngữ “lãnh đạo” đang được sử dụng ngày càng nhiều hơn khi nhắc đến vai trò của người quản lý vì chức năng của lãnh đạo là xử lý thay đổi. Người quản lý cần phải lãnh đạo giỏi để thay đổi sản phẩm, hệ thống và con người một cách năng động. Nhà lãnh đạo giỏi phải là người thúc đẩy quá trình quyết định một vấn đề và trao cho nhân viên của họ quyết định vấn đề đó. Nếu bạn là một nhà lãnh đạo giỏi, quyền lực sẽ tự đến với bạn, nhưng bạn cũng phải biết khai thác quyền lực của những người khác. Bạn phải thúc đẩy quá trình quyết định và làm cho quá trình đó hoạt động. Đó là một bài toán khó.
-
Kỹ năng lập kế hoạch: Nhà quản lý là người ra quyết định và toàn bộ bộ máy của công ty sẽ hành động theo quyết định đó. Nghĩa là quyết định của nhà quản lý ảnh hưởng rất lớn tới vận mệnh của doanh nghiệp. Một kế hoạch sai lầm rất có thể sẽ đưa đến những hậu quả khó lường.Vì vậy kỹ năng lập kế hoạch rất quan trọng để đảm bảo cho nhà quản lý có thể đưa ra những kế hoạch hợp lý và hướng toàn bộ nhân viên làm việc theo mục tiêu của kế hoạch đã định. Khi kế hoạch được hoàn thành, nhà quản lý phải chuyển tải thông tin kế hoạch cho cấp trên và cấp dưới để tham khảo ý kiến. Trong suốt quá trình thực hiện kế hoạch, người quản lý sẽ cần đến những công cụ giải quyết vấn đề và khi cần thiết, phải ra và thực thi các quyết định trong quyền hạn của mình.
-
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Quá trình giải quyết vấn đề có thể được tiến hành qua các bước sau: nhận diện vấn đề, tìm nguyên cớ của vấn đề, phân loại vấn đề, tìm giải pháp và lựa chọn giải pháp tối ưu. Một nhà quản lý giỏi sẽ tiến hành quá trình này một cách khéo léo và hiệu quả.
-
Kỹ năng giao tiếp tốt: Càng ngày người ta càng nhận ra sức mạnh của các mối quan hệ, cái mà có được từ một kỹ năng giao tiếp tốt. Bạn phải thành thạo giao tiếp bằng văn nói và cả văn viết. Bạn phải biết cách gây ấn tượng bằng giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, đôi mắt và cách diễn đạt dễ hiểu, thuyết phục. Các bản hợp đồng ngày nay có được phụ thuộc rất nhiều vào khả năng thương thuyết. Khả năng giao tiếp tốt cũng phát huy tác dụng trong quản lý nhân sự. Một chuyên gia về nhân sự đã từng kết luận rằng tiền có thể mua được thời gian chứ không mua được sự sáng tạo hay lòng say mê công việc. Mà mức độ sáng tạo hay lòng say mê công việc lại phụ thuộc vào khả năng tạo động lực cho nhân viên để khẳng định lòng trung thành và sự cam kết của người lao động không thể có được bằng việc trả lương cao. Thực tế là mức lương cao và một văn phòng đầy đủ tiện nghi chỉ là điều kiện cần chứ không phải là điều kiện đủ để nhà quản lý có thể giữ một nhân viên tốt.
KẾT LUẬN
Nếu bạn là một nhà quản lý và bạn nhận ra là mình không có đầy đủ các kỹ năng cần thiết trên thì cũng không có gì phải lo lắng. Hãy học hỏi từ những chuyên gia cho dù bạn sẽ cảm thấy dường như vị trí của mình thay đổi từ một nhà lãnh đạo thành một người học việc. Tóm lại, để trở nên người quản lý hiệu quả , chúng ta cần nắm vững các kỹ năng cần có của người quản lý và xác định được công việc của một người quản lý phải làm để đạt được các mục tiêu của tổ chức, cùng với và thông qua các cá nhân Sưu tầm
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
1. Chi tiết phòng marketing gồm những bộ phận nào?
2. Tìm hiểu trưởng phòng marketing làm gì?
4. Kỹ năng marketing online hiệu quả
5. Kpi marketing là gì?
6. Tìm hiểu marketing intern là gì?
7. Tổng hợp marketing coordinator là gì?