1. Chuyên gia marketing là ai? |
2. Marketing thuê ngoài hiệu quả |
3. Marketing tổng thể là gì? |
4. Tổng quan marketing là gì ? |
5. Tìm hiểu marketing online từ A-Z |
8P trong Marketing là gì? Mô hình Marketing hiệu quả 2024
Trước đây hầu hết các doanh nghiệp đều ứng dụng 4P trong quá trình phân tích kinh doanh. Tuy không phủ nhận sự tiện lợi của mô hình nhưng ngày nay việc ứng dụng 8P trong Marketing lại được đánh giá cao hơn hẳn. Mô hình 8P mang lại nhiều sắc thái hơn trong các khía cạnh kinh tế và vô cùng hữu ích trong việc thiết lập chiến lược mục tiêu. 8 chữ P này giúp các nhà tiếp thị tìm thấy được một góc nhìn mới mẻ và khám phá những cơ hội mới để vươn lên dẫn đầu phân khúc. Việc triển khai 8P chắc chắn có thể thúc đẩy toàn bộ hoạt động quảng bá. Nếu bạn đang tự hỏi làm cách nào để vận dụng 8P vào thực tiễn doanh nghiệp của mình thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây. Chuyên gia Marketing sẽ bật mí những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một chiến dịch thành công.
Nội Dung Chính [Ẩn]
Dịch vụ tham khảo:
1. Dịch vụ tư vấn marketing tốt nhất
2. Chuyên gia marketing online hàng đầu
3. Phòng marketing thuê ngoài chuyên nghiệp
4. Đào tạo marketing inhouse
8P TRONG MARKETING LÀ GÌ?
8P trong Marketing là một trong những mô hình giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược dựa trên các yếu tố tồn tại ngay trong chính tổ chức. Một trong những cách tốt nhất để cải thiện các chiến lược quảng cáo đó là đừng bao giờ triển khai các yếu tố một cách riêng lẻ. Hãy xem mỗi kế hoạch như một mạng lưới kết nối, khi mà các thành phần đều đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi người lạ thành khách hàng. Đó cũng là cách mà mô hình 8P hoạt động.
Một kế hoạch tiếp thị tốt sẽ là chìa khóa dẫn đến thành công của doanh nghiệp. 8 chữ P trong Marketing chính là yếu tố giúp doanh nghiệp của bạn phát triển và đạt được tiềm năng vô hạn:
- Product-Sản phẩm
- Price-Giá cả
- Place-Phân phối
- Promotion-Quảng bá
- Physical Evidence-Trải nghiệm thực tế
- People-Nhân lực
- Process-Quy trình
- Performance-Hiệu suất
Tìm hiểu thêm:
1. Dịch vụ marketing tổng thể tối ưu
2. Tư vấn lập kế hoạch marketing trọn gói
3. Dịch vụ Business Coaching chuyên nghiệp
4. Dịch vụ marketing online trọn gói
TẠI SAO CẦN ÁP DỤNG MÔ HÌNH 8P?
Bất cứ chiến lược nào cũng có thể thành công nếu biết cách tận dụng chính xác. Vậy đâu là lý do nên áp dụng 8P trong các chiến lược kinh doanh hiện nay? Dưới đây là những hiệu quả mang tính thuyết phục cao nhất.
1. Giúp xác định mục tiêu khách hàng
Việc xác định chính xác khách hàng mục tiêu sẽ mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong suốt quá trình vận hành dịch vụ:
- Tiết kiệm tối đa chi phí và thời gian cho các chiến dịch tiếp thị.
- Xây dựng nội dung phù hợp với khách hàng giúp tăng khả năng tiếp cận.
- Tối ưu sản phẩm phù hợp mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Đồng thời gia tăng thêm nguồn thu cho doanh nghiệp.
Xem thêm:
1. Mô hình 9P trong Marketing là gì?
2. 6P Marketing hiệu quả
2. Cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ
Một kế hoạch Marketing thành công luôn bắt đầu bằng việc tạo ra sản phẩm, dịch vụ có ích và làm khách hàng hài lòng. Vì thế khi theo đuổi bất kỳ kế hoạch nào, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu để nắm bắt thị hiếu người dùng tốt nhất và 8P chính là công cụ hữu hiệu giúp bạn thực hiện điều đó.
- Tạo dựng nền tảng giúp xây dựng chiến lược tiếp thị toàn diện.
- Đánh giá được điểm mạnh, điểm yếu của sản phẩm.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua các đánh giá của người dùng.
- Tăng thêm khả năng tiêu thụ và phân phối nhờ hiểu rõ tính chất sản phẩm.
3. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
Một thương hiệu mạnh luôn có nhận thức mạnh mẽ trong tâm trí người tiêu dùng. Đây là minh chứng cho sự thành công của các hoạt động và nhận được các phản ứng tích cực từ cộng đồng và khách hàng. Nếu ai đó hỏi rằng đâu là mấu chốt tạo nên sự thành công của một doanh nghiệp, thì chắc chắn câu trả lời sẽ là xây dựng chiến lược hiệu quả và phát triển hình ảnh thương hiệu.
Thương hiệu mạnh được phát triển từ nền tảng của một chiến lược xây dựng thương hiệu vững chắc. Tất nhiên, không có quy trình nào hoàn hảo đến mức có thể ngay lập tức đưa vào ứng dụng, nhưng vẫn sẽ có những quy trình xây dựng hình ảnh từ con số 0. Và việc phân tích chính xác mô hình 8P chính là bước ngoặt tạo nên sự đột phá.
4. Tối ưu hóa chiến lược giá cả
Dựa vào việc xác định đối tượng khách hàng tiềm năng và đối thủ cạnh tranh mà doanh nghiệp có thể thiết lập mức giá sản phẩm phù hợp nhất. Việc định giá quá cao có thể gây khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng nhưng định giá quá thấp đôi khi làm mất đi giá trị thực sự của sản phẩm. Không ít khách hàng chỉ đánh giá sản phẩm thông qua giá bán, việc định vị chính xác phân khúc tiêu dùng và đưa ra mức giá phù hợp sẽ giúp khách hàng dễ dàng chấp nhận sản phẩm.
5. Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Thông qua việc thu thập các đánh giá trực tiếp từ trải nghiệm thực tế có thể giúp doanh nghiệp hiểu rõ phần nào cách họ nhìn nhận về sản phẩm. Việc làm hài lòng tất cả khách hàng có thể gây ra không ít khó khăn và ảnh hưởng đến quy cách làm việc của doanh nghiệp. Việc cần làm ở đây chính là tập trung vào cải tiến sản phẩm nếu nó thật sự ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và cân nhắc thêm các đề xuất hữu hiệu từ họ.
6. Tăng cường hiệu quả tiếp thị
Như đã đề cập ở trên, 8P chính là công cụ hỗ trợ hoạch định chiến lược vô cùng hiệu quả. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi kế hoạch quảng bá xúc tiến đều được cân nhắc trước khi đưa ra quyết định. Ngoài ra, mô hình 8P cũng tập trung phần lớn vào việc cải thiện quy trình và hiệu suất làm việc, giúp cho các hoạt động tiếp thị diễn ra trơn tru và bài bản hơn.
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ TRONG 8P MARKETING MIX
Để áp dụng thành công 8P trong mọi chiến lược, việc đầu tiên cần làm chính là có sự am hiểu thật sự về các yếu tố cấu thành nên mô hình.
1. Product (Sản phẩm)
Sản phẩm là yếu tố quan trọng đầu tiên trong 8P Marketing và cũng là chỉ tiêu được đánh giá có độ quan trọng cao nhất. Mục đích của các chiến dịch Marketing đều là bán được sản phẩm và mỗi doanh nghiệp hầu như đều kinh doanh một chuỗi các mặt hàng nhất định. Câu hỏi đặt ra ở đây là, làm thế nào để sản phẩm tự mình trở thành một công cụ Marketing thương hiệu. Hay nói đơn giản hơn, làm sao để sản phẩm được bán đi mà không tốn quá nhiều công sức.
Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, có thể lấy Gmail để làm ví dụ cụ thể. Gmail có thể được xem là mặt hàng tiêu biểu cho các dịch vụ tự bán mà doanh nghiệp không cần đổ công sức vào để quảng bá. Gmail là dịch vụ thư điện tử được xây dựng dựa trên tính hữu ích và khả năng dễ dàng chia sẻ. Điều này khiến Gmail không cần Marketing quá nhiều nhưng người dùng vẫn tự nguyện sử dụng dịch vụ.
Khi lên kế hoạch quảng cáo hoặc vạch ra một chiến lược nào đó, bạn cần trả lời các câu hỏi sau để kế hoạch được đi đúng hướng.
- Sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có thể tự quảng cáo như thế nào?
- Những ưu điểm nổi bật nào của sản phẩm xứng đáng được ghi nhận và gây chú ý?
- Sản phẩm có thể tạo ra các xu hướng mang lại hiệu quả lan truyền hay không?
2. Price (Giá)
Trong các chiến lược tiếp cận thị trường, giá cả đứng vị trí thứ hai về sức ảnh hưởng. Giữa quá trình trao đổi giá trị giữa doanh nghiệp và thị trường thì đây được xem như yếu tố chủ chốt. Vậy nên giá cả cần được cân nhắc kỹ lưỡng để có thể đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường mục tiêu và thu được lợi nhuận từ đó. Thương hiệu có thể mất khách hàng nếu nhận định giá sai. Hoặc nếu định giá quá cao hay quá thấp cũng không thể kiếm được lợi nhuận.
Tuy nhiên vẫn có nhiều doanh nghiệp xác định mức giá cao hơn rất nhiều so với đối thủ nhưng vẫn được công chúng đón nhận rộng rãi. Chẳng hạn như iPhone, mức giá cho mỗi sản phẩm cao hơn rất nhiều so với các hãng điện thoại khác trên thị trường. Nguyên do chính ở đây là do Apple đã định vị thành công thương hiệu ở phân khúc cao cấp để từ đó mang lại giá trị cao cho các sản phẩm.
Ở phương pháp định giá, hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
- Người dùng sẽ có nhận định như thế nào nếu lấy mức giá này?
- Khách hàng có khả năng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ hay không?
- Khách hàng thường chi trả bao nhiêu cho các sản phẩm, dịch vụ cùng loại?
- Chiến lược giảm giá nào sẽ phù hợp với loại hình sản phẩm của doanh nghiệp?
- Có phương pháp nào để đổi mới giá cả nhưng không tạo ra quá nhiều biến động trong thị trường hay không?
3. Place (Phân phối)
Kênh phân phối đề cập đến việc thương hiệu cần tìm đúng nơi để bán sản phẩm của mình. Bạn cần cân nhắc thị trường mục tiêu của mình nằm ở đâu và làm thế nào để tiếp cận được họ.
Ở chiến lược này, bạn cần nghiên cứu các vấn đề tổng quan về việc đâu sẽ là nơi phân phối sản phẩm. Dễ hiểu hơn, sản phẩm, dịch vụ sẽ được trao đổi mua, bán hoặc trải nghiệm ở những đâu. Tùy từng giai đoạn mà các địa điểm phân phối sẽ khác nhau. Đặc biệt là với những sản phẩm vừa mới ra mắt, các chiến lược phân phối sẽ rất quan trọng và cần được cân nhắc cẩn thận. Người lập kế hoạch cũng cần tính đến việc sản phẩm có phù hợp với địa điểm phân phối hay không.
Danh sách câu hỏi thường được cân nhắc trong giai đoạn này chính là:
- Khách hàng của doanh nghiệp thường mua sắm ở đâu?
- Doanh nghiệp đang phân phối sản phẩm một cách có chọn lọc như thế nào?
- Sản phẩm có nhiều khả năng được sử dụng ở đâu nhất?
- Làm thế nào để tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?
4. Promotion (Quảng bá-xúc tiến)
Các chiến dịch Promotion sẽ trả lời cho câu hỏi làm thế nào để doanh nghiệp đưa sản phẩm ra thị trường. Marketing không chỉ đơn giản là chi tiền cho quảng cáo để thu về lợi nhuận mà còn có rất nhiều cách xúc tiến sản phẩm ngoài việc quảng bá. Chẳng hạn như tổ chức sự kiện, Influencer Marketing, ưu đãi đặc biệt, Marketing truyền miệng. Đây đều là những phương pháp giúp xúc tiến sản phẩm hiệu quả nên được cân nhắc sử dụng trong các kế hoạch.
Những yếu tố cần quan tâm lúc này là:
- Khách hàng của doanh nghiệp thường tìm kiếm thông tin sản phẩm ở đâu?
- Thị trường mục tiêu này mong chờ những hình thức khuyến mãi nào?
- Đâu là cách giúp đổi mới hình thức quảng cáo so với thông thường?
5. Physical Evidence (Trải nghiệm thực tế)
Trải nghiệm thực tế bao gồm tất cả trải nghiệm trong suốt hành trình mua hàng của người dùng đối với sản phẩm nào đó. Nếu có được những trải nghiệm thực tế tốt thì khách hàng sẽ được củng cố thêm niềm tin vào sản phẩm và dịch vụ. Trải nghiệm thực tế có thể xem là bất cứ thứ gì mà khách hàng nhìn thấy hoặc chạm vào được. Thông thường những trải nghiệm này sẽ được dùng để củng cố các thông điệp được truyền đạt trong quá trình quảng bá.
Để mang lại những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng, doanh nghiệp cần đáp ứng nhiều khía cạnh liên quan đến thiết kế, bao bì, nhãn đóng gói,...
Các câu hỏi cần được đặt ra trong quá trình nghiên cứu chính là:
- Khách hàng có những trải nghiệm đầu tiên nào với sản phẩm?
- Khách hàng có những kỳ vọng gì ở bao bì thiết kế hiện tại của sản phẩm?
- Có cách nào để cải tiến thêm về phần nhìn và cảm nhận sản phẩm của khách hàng hay không?
6. People (Con người)
Yếu tố con người-nhân lực đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong một chiến dịch Marketing. Những nhân tố góp phần xây dựng nên chiến dịch được xem là những gương mặt đại diện, thậm chí họ là những mặt tính cách thương hiệu thể hiện ra ngoài. Vậy nên doanh nghiệp cần có đội ngũ những người chịu trách nhiệm quảng bá về sản phẩm. Bên cạnh đó là tinh thần nhiệt huyết, sáng tạo để thực thi và theo đuổi chiến dịch đến cùng.
Cách đào tạo nhân viên của mình và áp dụng quy trình hiệu quả sẽ giúp thương hiệu dễ dàng tiếp cận với thị trường mục tiêu. Đây cũng là tiêu chí quan trọng giúp tạo nên thành công trong các mục tiêu chiến dịch. Những vấn đề cần làm rõ ở đây là:
- Những ai sẽ là trung tâm tạo nên thông điệp chính của sản phẩm để cung cấp ra thị trường?
- Đâu sẽ là những câu chuyện thú vị phục vụ cho lợi ích cảm xúc của sản phẩm, dịch vụ?
- Ai sẽ là người có sức ảnh hưởng hoặc người phát ngôn cho sản phẩm, dịch vụ?
7. Processes (Quy trình)
Để tạo ra một chiến dịch thành công, doanh nghiệp cần có một tiến trình làm việc hiệu quả, đáp ứng cho nhu cầu toàn cảnh của thị trường. Điều này bao gồm cả những khía cạnh của một doanh nghiệp từ sản xuất đến tiếp thị và bán hàng.
Mỗi quy trình cũng cần phù hợp với mục tiêu chung của doanh nghiệp, đồng thời mang đến hiệu quả thiết thực giúp doanh nghiệp tạo được lợi thế cạnh tranh trong suốt quá trình kinh doanh.
Chẳng hạn như doanh nghiệp tạo ra được một quy trình phát triển sản phẩm mới. Quá trình này yêu cầu tính hiệu quả cho tất cả giai đoạn bao gồm nghiên cứu nhu cầu thị trường, thiết kế sản phẩm đáp ứng từng nhu cầu và kiểm định sản phẩm để đảm bảo rằng có khả năng tồn tại trên thị trường.
8. Performance (Hiệu suất)
Hiệu suất sẽ là yếu tố cuối cùng trong toàn bộ chiến dịch 8P giúp doanh nghiệp đánh giá các hiệu quả Marketing trên tất cả các khía cạnh. Đây là điều tất nhiên và cần thiết khi xây dựng bất kỳ chiến dịch nào chứ không riêng gì 8P. Các nhà phân tích chiến lược hoàn toàn có thể đánh giá hiệu suất dựa trên danh tiếng hiện có, không nhất thiết chỉ dựa trên lợi nhuận. Vậy các doanh nghiệp có thể sử dụng chữ P cuối cùng này để cân nhắc các yếu tố nào?
- Đặt mục tiêu cụ thể, thực hiện theo dõi, đo lường và điều chỉnh các kế hoạch chiến lược.
- Tìm hiểu đề xuất những khía cạnh được đưa vào để đo lường hiệu suất.
- Phân tích các phương pháp đo lường.
- Dựa vào kết quả đo lường để phân tích và có được những đánh giá hiệu quả nhất cho từng hoạt động.
LƯU Ý KHI ÁP DỤNG MÔ HÌNH 8P TRONG MARKETING
Thực tế hiện nay có rất nhiều mô hình Marketing mix từ 4P đến 9P với các ý nghĩa khác nhau phục vụ cho việc hoạch định chiến lược. Trong khi đó mỗi thương hiệu là có một loại sản phẩm khác nhau và đặc thù kinh doanh khác nhau. Vậy nên việc sử dụng bao nhiêu P không quan trọng, yếu tố cần quan tâm ở đây là những chữ P trên phục vụ cho mục đích gì.
Mô hình 8P chính là sự mở rộng và nâng cấp của 4P trong Marketing. Không khó để thấy được sự cải tiến này nhờ vào những lợi ích 8P mang đến cho doanh nghiệp, thị trường và cả khách hàng. Vậy nên rất có thể mọi kế hoạch không chỉ dừng lại ở 8P. Tùy mỗi ngành nghề và những mục tiêu khác nhau mà các P sẽ được ưu tiên hơn. Nếu đang trong quá trình tìm hiểu về các mô hình, cách tốt nhất chính là áp dụng mỗi P cho phù hợp chứ không phải cố gắng để áp dụng đủ tất cả các P.
VÍ DỤ VỀ 8P MARKETING
Để hiểu hơn về cách 8P áp dụng trong thực tế như thế nào, hãy cùng nhìn vào mô hình 8P trong hai ngành dịch vụ sau đây.
1. Chiến lược 8P trong Marketing khách sạn
Hilton Hotel được mệnh danh là chuỗi resort và khách sạn đẳng cấp thế giới, doanh nghiệp đã thể hiện được tầm cỡ của thương hiệu trong mô hình 8P.
1.1 Product (Sản phẩm)
Hilton cung cấp một hệ thống dịch vụ toàn diện về khách sạn và resort. Trong đó phạm vi của mảng khách hàng bao quát và trải dài bao gồm các dịch vụ hội họp, nhà hàng, tổ chức sự kiện, dịch vụ ăn uống, cửa hàng, bể bơi,...
1.2 Price (Giá)
Hilton sử dụng chiến lược về giá để hình thành một ma trận chiến lược dựa trên mức giá tiết kiệm nhất bao gồm thâm nhập, giá hớt váng và cao cấp.
1.3 Place (Phân phối)
Hệ thống Hilton có mặt tại hơn 100 quốc gia và các vùng lãnh thổ với hơn 745.000 phòng. Riêng thương hiệu Hilton Hotel & Resort đã có mặt tại 85 quốc gia. Các chiến lược phân phối của doanh nghiệp chủ yếu dựa trên internet và công nghệ. Điều này hỗ trợ rất lớn cho việc lên kế hoạch, lên lịch, đặt phòng, đưa đón sân bay,...
1.4 Promotion (Quảng bá-xúc tiến)
Doanh nghiệp ưu tiên các kênh quảng bá Digital Marketing bao gồm các kênh mạng xã hội phổ biến. Ngoài ra, những chương trình khách hàng thân thiết cũng giúp thương hiệu thu hút và duy trì lòng trung thành khách hàng.
1.5 Physical Evidence (Trải nghiệm thực tế)
Dịch vụ khách sạn mang lại những trải nghiệm vô hình là chủ yếu trừ các sản phẩm mà khách hàng sử dụng trong thời gian lưu trú tại đây. Các dịch vụ thanh toán trực tiếp được tối ưu hóa thay bằng trả phí qua ứng dụng. Các tiện nghi và nội thất trong phòng đều được nâng cấp lên kiểu dáng mới nhất. Đây đều được xem là những trải nghiệm mà khách hàng có thể trực tiếp cảm nhận được trong quá trình sử dụng dịch vụ tại Hilton.
1.6 People (Nhân lực)
Theo báo cáo, Hilton đã tuyển dụng hơn 170.000 nhân viên. Doanh nghiệp được đánh giá là nơi làm việc lý tưởng và luôn duy trì được nền văn hóa làm việc tiêu biểu.
1.7 Processes (Quy trình)
Khách hàng của Hilton có thể đặt phòng qua website và ứng dụng, đồng thời quản lý toàn bộ thông tin trong quá trình lưu trú tại đây. Quy trình của doanh nghiệp cũng đặt sự thuận tiện của khách hàng lên đầu khi loại bỏ những thủ tục không cần thiết tại quầy lễ tân để thời gian được tiết kiệm và hiệu quả hơn trong công tác tiếp đón.
1.8 Performance (Hiệu suất)
Mỗi năm, Hilton đón tiếp vô số khách hàng và nhận được nhiều tương tác tích cực trên mạng xã hội. Hiệu suất của doanh nghiệp thể hiện rõ nét qua sự phát triển và mở rộng không ngừng hệ thống chi nhánh mới.
2. 8P trong Marketing du lịch
Đối với ngành du lịch, các yêu cầu trở nên cao hơn do sản phẩm có đặc tính vô hình, khó có thể đo lường. Vậy nên các chiến dịch dựa trên mô hình 8P trong Marketing được đánh giá rất cao từ các chuyên gia.
2.1 Product (Sản phẩm)
Với lĩnh vực du lịch, sản phẩm mang tính vô hình, không tách rời và không thể đồng nhất được. Hơn nữa các sản phẩm cũng không thể dự trữ để sử dụng khi cần thiết. Do đó các cảm nhận của khách hàng là yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng đo lường chất lượng sản phẩm. Mức độ hài lòng càng cao thì chứng tỏ sản phẩm, dịch vụ càng tốt.
2.2 Price (Giá cả)
Trong 8P du lịch, việc đưa ra một mức giá có lợi cho công ty nhưng vẫn đủ sức hấp dẫn với khách hàng đồng thời có khả năng cạnh tranh trong thị trường là một việc vô cùng khó khăn. Bên cạnh đó, giá của mỗi dịch vụ cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Phương tiện và đơn vị vận chuyển.
- Vị trí địa lý điểm đến.
- Tính thời vụ.
- Định giá đối thủ cạnh tranh.
Nhìn chung, ngành du lịch cần được định giá trên 2 cấp độ. Đầu tiên phải thỏa mãn chiến lược tiếp thị bao gồm lợi tức dài hạn từ các khoản đầu tư, định vị sản phẩm,... Thứ hai là các hoạt động chiến lược và giá cả phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu khách hàng và khả năng cạnh tranh. Cuối cùng là phải đánh giá dựa trên chi phí nhân sự, nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển chung.
2.3 Place (Phân phối)
Doanh nghiệp nên suy nghĩ về địa điểm đặt trụ sở công ty. Bởi không ai lại bỏ quá nhiều thời gian đến một nơi chỉ để nghe tư vấn. Vậy nên văn phòng tại địa điểm phù hợp sẽ tạo sự thuận tiện cho khách hàng.
Ngoài ra do tính vô hình của sản phẩm nên doanh nghiệp có thể đầu tư website để khách hàng tự do tham khảo và đặt lịch theo nhu cầu.
2.4 Promotion (Quảng bá)
Các chương trình quảng cáo sẽ thu hút khách hàng tiềm năng một cách hiệu quả. Có vô số cách thức quảng cáo nhưng trước khi hoạch định một chiến lược, bạn nên trả lời các câu hỏi sau:
- Khách hàng đang mong chờ các hình thức khuyến mãi nào?
- Có cách nào để đổi mới hình thức quảng bá dịch vụ hay không?
- Khách hàng hoạt động mạnh mẽ ở những kênh nào?
2.5 People (Nhân lực)
Ngành du lịch chủ yếu cần dựa vào con người để vận hành dịch vụ. Khách hàng vẫn thường gặp khó khăn trong việc phân biệt nhân viên cung cấp dịch vụ và nhân viên tư vấn. Điều này cho thấy rằng dịch vụ chăm sóc khách hàng vô cùng quan trọng. Vậy nên bất kỳ cá nhân nào có khả năng tiếp cận khách hàng đều phải được đào tạo bài bản từ trước.
2.6 Process (Quy trình)
Một quy trình cung cấp dịch vụ du lịch cho khách hàng cần nhiều bước khác nhau. Các dịch vụ này cần được đặt trước và doanh nghiệp cần thực hiện đúng lời hứa của mình như trong quảng cáo. Bởi sản phẩm du lịch không thể lưu kho và sẵn sàng được mua bán bất cứ lúc nào.
Với tư cách là nhà vận hành tour du lịch, bạn cần đảm bảo rằng tất cả giai đoạn đề được lên kế hoạch tỉ mỉ và thực hiện tốt nhất có thể, bao gồm: Cung cấp thông tin về tour, thu thập thông tin điểm đến, liên hệ với các bên cung cấp dịch vụ, lập kế hoạch cho chuyến tham quan, đặt vé,...
2.7 Physical Evidence (Trải nghiệm thực)
Đây là chữ P khá quan trọng đối với các dịch vụ sản phẩm mang tính vô hình như du lịch. Hầu hết các nhà cung cấp đề cố gắng tích hợp thêm yếu tố hữu hình để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Doanh nghiệp có thể làm nổi bật và nâng cấp các điều kiện vật chất và tận dụng những hình ảnh thực tế càng nhiều càng tốt. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên đầu tư về hệ thống tiện nghi, nội thất tại các điểm đến để tác động đến sự hứng khởi của khách hàng, giúp họ đưa ra những đánh giá tốt.
2.8 Performance (Hiệu suất)
Để đánh giá hiệu suất của một dịch vụ du lịch, bạn có thể xem xét qua các yếu tố sau:
- Tỷ lệ quay lại đặt hàng của khách cũ.
- Feedback và những đánh giá thực tế của khách hàng.
- Phần trăm tăng doanh thu của quý so với cùng kỳ năm trước.
- Mức độ hợp tác với các bên cung cấp dịch vụ liên quan.
LỜI KẾT
Bài viết trên đây đã tổng hợp những kiến thức mới nhất xoay quanh mô hình 8P trong Marketing. Tận dụng lợi thế kết hợp sẵn có cùng quy trình 8P tối ưu có thể tạo ra những kế hoạch quảng bá sản phẩm hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn.